Âm Hán Việt của 金槌 là "kim chùy".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 金 [kim] 槌 [chùy]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 金槌 là かなづち [kanadzuchi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かな‐づち【金×槌/▽鉄×鎚】 読み方:かなづち 1つちの頭または全部を鉄で作ったもの。釘などを打ち込むのに使う。俗に、とんかちともいう。 2《1はすぐ水中に沈むところから》泳ぎのできないこと。また、その人。 Similar words: 玄翁トンカチ鉄槌槌とんかち