Âm Hán Việt của 金棒引き là "kim bổng dẫn ki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 金 [kim] 棒 [bổng] 引 [dấn, dẫn] き [ki]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 金棒引き là かなぼうひき [kanabouhiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かなぼう‐ひき【金棒引き/▽鉄棒×曳き】 読み方:かなぼうひき 1金棒2を突き鳴らしながら夜警などをすること。また、その人。 2うわさなどを大げさに触れ回る人。 Similar words: スピーカー