Âm Hán Việt của 重苦しい là "trọng khổ shii".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 重 [trọng, trùng] 苦 [khổ] し [shi] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 重苦しい là おもくるしい [omokurushii]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おも‐くるし・い【重苦しい】 読み方:おもくるしい [形][文]おもくる・し[シク] 1押さえつけられるようで、息苦しい。気分が晴れ晴れしない。「胸が—・い」「会場に—・い空気が漂う」 2さわやかでない。「—・い口調」 [派生]おもくるしげ[形動]おもくるしさ[名] Similar words: 重い