Âm Hán Việt của 重出 là "trọng xuất".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 重 [trọng, trùng] 出 [xuất]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 重出 là じゅうしゅつ [juushutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じゅう‐しゅつ〔ヂユウ‐〕【重出】 読み方:じゅうしゅつ [名](スル)文章などで、同じ事柄が重複して出ること。ちょうしゅつ。「記事が—する」 #ちょう‐しゅつ【重出】 読み方:ちょうしゅつ [名](スル)⇒じゅうしゅつ(重出) Similar words: 繰かえし繰りかえし再演繰り返しくり返し