Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)重(trọng) み(mi)Âm Hán Việt của 重み là "trọng mi". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 重 [trọng, trùng] み [mi]
Cách đọc tiếng Nhật của 重み là おもみ [omomi]
デジタル大辞泉おも‐み【重み】1目方の重いこと。また、その度合い。「雪の重みで屋根がつぶれた」2その人や物事から受ける重厚な、また厳粛な感じ。「社長としての重みをつける」「伝統の重み」「重みのある言葉」3気持ちのうえの負担。「責任の重み」4連歌・俳諧で、観念的で古くさい作り方。「越人が句、已(すで)に落ち付きたりと見ゆれば、又—出で来たり」〈去来抄・先師評〉人口統計学辞書出典:国際連合