Âm Hán Việt của 重ねて là "trọng nete".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 重 [trọng, trùng] ね [ne] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 重ねて là かさねて [kasanete]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かさね‐て【重ねて】 読み方:かさねて [副] 1同じことを繰り返すさま。もう一度。再び。「—注意する」 2この次。今後。「右の御算用は—きっと致さるるでござらうず。只今の代はりは持って参った」〈虎明狂・千鳥〉 Similar words: 返す返す屡々打返し再三度度
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lặp lại, thêm lần nữa, chồng lên, làm lại lần nữa, nhấn mạnh lại