Âm Hán Việt của 重なる là "trọng naru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 重 [trọng, trùng] な [na] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 重なる là かさなる [kasanaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かさな・る[0]【重なる】 (動:ラ五[四]) ①物の上に(同種の)物がさらに置かれて、下の物を覆うようになる。「-・って倒れる」「幾重にも-・った山」 ②二つ以上の物事・現象が同じ時におこる。「不幸が-・る」「日曜と祝日が-・る」 ③積もる。加わる。「心労が-・って病気になる」「雨降らず日の-・れば/万葉集:4122」〔「重ねる」に対する自動詞〕 Similar words: 被る重なり合うダブる