Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)重(trọng) た(ta) い(i)Âm Hán Việt của 重たい là "trọng tai". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 重 [trọng, trùng] た [ta] い [i]
Cách đọc tiếng Nhật của 重たい là おもたい [omotai]
デジタル大辞泉おもた・い【重たい】[形][文]おもた・し[ク]1目方が多い。「荷物が―・い」2軽快でない。「―・い口調」3心が晴れ晴れしない。「頭が―・い」[派生]おもたがる[動ラ五]おもたげ[形動]おもたさ[名]