Âm Hán Việt của 重き là "trọng ki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 重 [trọng, trùng] き [ki]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 重き là おもき [omoki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おもき【重き】 読み方:おもき 重いこと。重み。重点。 Similar words: ウェートウエイトウェイト重み重さ