Âm Hán Việt của 釈明 là "thích minh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 釈 [thích, dịch] 明 [minh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 釈明 là しゃくめい [shakumei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゃく‐めい【釈明】 読み方:しゃくめい [名](スル)自分の立場や考えを説明して、誤解や非難を解き、理解を求めること。「事故原因について—する」 Similar words: 辯解弁解申し開き弁明申開き