Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)醸(nhưỡng) す(su)Âm Hán Việt của 醸す là "nhưỡng su". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 醸 [nhưỡng] す [su]
Cách đọc tiếng Nhật của 醸す là かもす [kamosu]
デジタル大辞泉かも・す【醸す】[動サ五(四)]1麹(こうじ)を発酵させて、酒・醤油などをつくる。醸造する。「酒を—・す」2ある状態・雰囲気などを生みだす。「物議を—・す」[可能]かもせる