Âm Hán Việt của 醒める là "tỉnh meru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 醒 [tỉnh] め [me] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 醒める là さめる [sameru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さ・める【覚める/▽醒める】 読み方:さめる [動マ下一][文]さ・む[マ下二] 1眠っている状態から、意識のはっきりした状態に戻る。「朝早く目が—・める」「麻酔が—・める」 2眠けや酒の酔いが消える。「酔いがいっぺんに—・める」 3心をとらえていた迷いがなくなる。正気をとりもどす。冷静になる。「悪い夢から—・める」「—・めた目で見る」 Similar words: 起きる目覚める覚醒