Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 醇( thuần )
Âm Hán Việt của 醇 là "thuần ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
醇 [thuần]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 醇 là じゅん [jun]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じゅん【×醇】 読み方:じゅん [人名用漢字] [音]ジュン(呉) 1薄めていない、よく熟した酒。「醇酒/芳醇」 2まじりけがない。「醇乎(じゅんこ)」 3人情に厚い。手厚い。「醇厚・醇風」[名のり]あつ・あつし # じゅん【×醇】 読み方:じゅん [名・形動] 1まじりけのない濃厚な酒。 2まじりけのないこと。また、そのさま。純粋。「—なる詩境に入らしむるのは」〈漱石・草枕〉Similar words :純一無雑 無雑 無垢 純粋 純一
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đặc, nguyên chất, thuần khiết