Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 酸( toan ) 性( tính )
Âm Hán Việt của 酸性 là "toan tính ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
酸 [toan ] 性 [tính ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 酸性 là さんせい [sansei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さん‐せい【酸性】 読み方:さんせい 酸としての性質を示すこと。金属酸化物と反応して塩と水をつくる性質を示すこと。水溶液中では水素イオン指数pHが7より小さいときをいう。青色リトマスを赤変させる。⇔アルカリ性/塩基性。 #酸性 生物学用語辞典 同義/類義語:酸, 酸性物質 英訳・(英)同義/類義語:acid 水溶液中の水素イオン濃度が水酸イオン濃度よりも高い状態。pHが7よりも低い状態。 「生物学用語辞典」の他の用語性質をあらわす: 遺伝的連続性 遺伝的類似性 配偶体型自家不和合性 酵素活性 酸性 重さ 重力屈性Similar words :酸味 酸っぱ味 酸っぱみ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
axit, tính axit