Âm Hán Việt của 酸っぱみ là "toan pami".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 酸 [toan] っ [] ぱ [pa] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 酸っぱみ là すっぱみ [suppami]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すっぱ‐み【酸っぱみ/酸っぱ味】 読み方:すっぱみ すっぱい味。すっぱさの程度。「—の強いミカン」 Similar words: 酸性酸味