Âm Hán Việt của 酔っ払う là "túy phất u".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 酔 [tuý] っ [] 払 [phất, bật, bật, phất] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 酔っ払う là よっぱらう [yopparau]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 よっぱら・う:-ぱらふ[0][4]【酔っ払う】 (動:ワ五[:ハ四]) ひどく酒に酔う。「-・って前後不覚になる」 [可能]よっぱらえる Similar words: 泥酔酩酊潰れる酔いが回る酒に呑まれる