Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 酔( túy ) い( i )
Âm Hán Việt của 酔い là "túy i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
酔 [tuý] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 酔い là よい [yoi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 よい〔よひ〕【酔い】 酒などに、酔うこと。また、酔った状態。「酔いが回る」「酔いをさます」「二日酔い」「船酔い」 #えい〔ゑひ〕【▽酔い】 1酔うこと。よい。「―に紛れて姑(しばら)く先刻の不平を忘れて居たりしが」〈鉄腸・雪中梅〉 2ある物事に心を奪われて本心を失うこと。心がくらむこと。「衣なる珠ともかけて知らざりき―さめてこそ嬉しかりけれ」〈後拾遺・釈教〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
say, say rượu, chếnh choáng, say sưa