Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 酒( tửu ) 所( sở )
Âm Hán Việt của 酒所 là "tửu sở ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
酒 [tửu ] 所 [sở ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 酒所 là さかどころ [sakadokoro]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さか‐どころ【酒所】 読み方:さかどころ ⇒さけどころ(酒所) # さけ‐どころ【酒所】 読み方:さけどころ よい酒の生産地として 知られる所。さかどころ。[Similar phrases]
郵亭 郷里 酒所 酒部所 野天Similar words :赤ちょうちん サロン スタンドバー 酒肆 居酒屋
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
quán rượu, nơi uống rượu