Âm Hán Việt của 配線 là "phối tuyến".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 配 [phối] 線 [tuyến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 配線 là はいせん [haisen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はい‐せん【配線】 読み方:はいせん [名](スル) 1電気機器・通信装置などを導線で接続して回路を構成すること。また、その導線。「プリント—」 2電気や電話の需要者側に電線や回線を敷設すること。また、その電線や回線。「—工事」「たこ足—」 Similar words: ケーブルワイヤワイヤー導線