Âm Hán Việt của 配管 là "phối quản".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 配 [phối] 管 [quản]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 配管 là はいかん [haikan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はい‐かん〔‐クワン〕【配管】 読み方:はいかん [名](スル)ガスや水道などの管を敷設すること。また、敷設された管。「—工事」 Similar words: ホース導管パイプダクト