Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 配( phối ) る( ru )
Âm Hán Việt của 配る là "phối ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
配 [phối] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 配る là くばる [kubaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 くば・る【配る/▽賦る】 [動ラ五(四)] 1物を、適当な量に分けて、それぞれに行き渡るようにする。割り当てて渡す。「カードを―・る」「招待状を―・る」 2方々に届けて回る。配達する。「新聞を―・る」 3配慮や注意などを行き渡らせる。方々に行き届かせる。「心を―・る」「目を―・る」 4必要に応じてそれぞれ適当な場所に分けて置く。配置する。「見張りを要所に―・る」 5嫁がせる。縁づける。「皆さまざまに―・りておとなびさせたり」〈源・東屋〉[可能]くばれる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phân phát, chia phát, phân phối