Âm Hán Việt của 配す là "phối su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 配 [phối] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 配す là はいす [haisu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 はい・す[1]【配す】 一(動:サ五) 〔サ変動詞「配する」の五段化〕「配する」に同じ。「庭園に四阿(あずまや)を-・す」 二(動サ変) ⇒はいする Similar words: 配置配する置く按排揃える