Âm Hán Việt của 鄙陋 là "bỉ lậu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鄙 [bỉ] 陋 [lậu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 鄙陋 là ひろう [hirou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ひろう[0]【鄙▼陋▼・卑陋▼】 (名・形動)[文]:ナリ 身分・性行が卑しく下品な・こと(さま)。「財を軽んじ、倹省することを知らざるものは、遂に甚だ-なる事を為すに至るべし/西国立志編:正直」 Similar words: 低劣平凡俚俗俗気粗野