Âm Hán Việt của 都心 là "đô tim".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 都 [đô] 心 [tâm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 都心 là としん [toshin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 と‐しん【都心】 #三省堂大辞林第三版 としん[0]【都心】 大都市の中心部。特に、東京都についていうことが多い。「-部」「副-」「-の高層ビル群」 Similar words: 中心街市街地市街目抜き通り繁華街