Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)都(đô) 会(hội)Âm Hán Việt của 都会 là "đô hội". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 都 [đô] 会 [cối, hội]
Cách đọc tiếng Nhật của 都会 là とかい [tokai]
デジタル大辞泉と‐かい〔‐クワイ〕【都会】1人が多数住み、行政府があったり、商工業や文化が発達していたりする土地。都市。みやこ。2「都議会」の略。「都会議員」