Âm Hán Việt của 郵送 là "bưu tống".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 郵 [bưu] 送 [tống]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 郵送 là ゆうそう [yuusou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ゆう‐そう〔イウ‐〕【郵送】 読み方:ゆうそう [名](スル)郵便で送ること。「カタログを—する」 Similar words: 移送送り届けるさし出す差出す発する