Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 郭( quách )
Âm Hán Việt của 郭 là "quách ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
郭 [quách]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 郭 là かく [kaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かく【郭】 [常用漢字] [音]カク(クヮク)(呉)(漢) [訓]くるわ 1都市・城の外囲い。また、外囲いのある町や村。「城郭・山郭」 2特定の一区画。くるわ。「遊郭」 3物の外枠。「外郭・胸郭・輪郭」 4(「廓(かく)」の代用字)がらんとして広い。広げる。「郭大」[名のり]ひろ[難読]郭公(かっこう)・郭公(ほととぎす) #かく〔クワク〕【郭/×廓】 1古代中国で、都市を囲んだ土壁。 2ものの外まわり。また、囲まれた場所。 3遊郭。遊里。いろまち。 #くる‐わ【▽郭/×廓/▽曲輪】 1城やとりでの、周囲を土や石などで築き巡らしてある囲い。また、その内側の地域。 2《周囲を塀や堀で囲ったところから》遊女屋の集まっている地域。遊郭。遊里。 3俳諧で、発句の題材に伴って出てくる連想の範囲。「発句は題の―を飛び出でて作すべし」〈去来抄・修行〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thành quách, thành trì, khu vực xung quanh, nơi an toàn