Âm Hán Việt của 部類 là "bộ loại".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 部 [bộ] 類 [loại]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 部類 là ぶるい [burui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ぶるい[0][1]【部類】 ①種類によって分けたときの一つ一つ。種類による区別。「あの青年などはまだましな-に入る」 ②仲間。一族。「-五人同じく切る/古事談:4」 Similar words: 比タイプ類い手合い手合