Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)部(bộ) 室(thất)Âm Hán Việt của 部室 là "bộ thất". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 部 [bộ] 室 [thất]
Cách đọc tiếng Nhật của 部室 là ぶしつ [bushitsu]
デジタル大辞泉ぶ‐しつ【部室】部員が使うために、部に割り当てられた部屋。