Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 部( bộ ) 下( hạ )
Âm Hán Việt của 部下 là "bộ hạ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
部 [bộ ] 下 [há , hạ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 部下 là ぶか [buka]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ぶか[1]【部下】 ある人に従い、その命令を受けて行動する者。てした。「-を従える」 #デジタル大辞泉 ぶ‐か【部下】 読み方:ぶか 組織などで、ある人の下に属し、その指示・命令で行動する人。配下。手下。 #部下 歴史民俗用語辞典 読み方:ブサゲ(busage) 貢租米届の運賃の上下などが距離の遠近によって変わること。Similar words :下働き 下っ端 褌担ぎ 麾下 子分
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cấp dưới, nhân viên, dưới quyền