Âm Hán Việt của 邪魔立て là "tà ma lập te".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 邪 [da, tà] 魔 [ma] 立 [lập] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 邪魔立て là じゃまだて [jamadate]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じゃま‐だて【邪魔立て】 読み方:じゃまだて [名](スル)わざと邪魔をすること。「よけいな―しないでくれ」 Similar words: 妨害中断割り込む邪魔遮る