Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 還( hoàn ) 元( nguyên )
Âm Hán Việt của 還元 là "hoàn nguyên ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
還 [hoàn, toàn] 元 [nguyên]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 還元 là かんげん [kangen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かん‐げん〔クワン‐〕【還元】 読み方:かんげん [名](スル) 1物事をもとの形・性質・状態などに戻すこと。「利益の一部を社会に―する」「濃縮果汁を―する」 2酸素の化合物から酸素を奪うこと。または、ある物質が水素と化合すること。一般的には、原子または原子団に電子を与えること。→酸化 # 還元 分子種に電子を与える反応。酸化はこの反対で、分子種から電子を奪う反応。 # 還元 英訳・(英)同義/類義語:reduction,Reductionreactions 化学反応形式の一つで、常に酸化と組み合わせて起こる。ある原子(分子中の原子)が電子(水素)を受け取る反応。 「生物学用語辞典」の他の用語化学反応や酵素反応生体経路など: 触媒作用 負のフィードバック 転写-翻訳共役 還元 酵母分泌経路 酸化的リン酸化 長鎖脂肪酸延長系 # 還元(かんげん) 物質が水素と化合するか、酵素を奪われるか、あるいは、電子を受け取る反応をいう。 # ウィキペディア(Wikipedia) 還元 還元(かんげん、英:reduction)とは、対象とする物質が電子を受け取る化学反応のこと。または、原子の形式酸化数が小さくなる化学反応のこと。具体的には、物質から酸素が奪われる反応、あるいは、物質が水素と化合する反応等が相当する。Similar words :短縮 減少 減反 縮小 値下げ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khôi phục, giảm bớt, tái tạo, hoàn lại