Âm Hán Việt của 遼遠 là "liêu viễn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 遼 [liêu] 遠 [viển, viễn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 遼遠 là りょうえん [ryouen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 りょう‐えん〔レウヱン〕【×遼遠】 読み方:りょうえん [名・形動]はるかに遠いこと。また、そのさま。「前途—」「震旦身毒より—なる域土を知らざる」〈雪嶺・真善美日本人〉 Similar words: 遠い遥遠遠しい遠々しい遥か