Âm Hán Việt của 遺産 là "di sản".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 遺 [di, dị] 産 [sản]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 遺産 là いさん [isan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 い‐さん〔ヰ‐〕【遺産】 1死後に残した財産。法律的には、人が死亡当時持っていた所有権・債権・債務も含む全財産をいう。相続財産。2前代の人が残した業績。「文化遺産」 #三省堂大辞林第三版 いさん:ゐ-[0]【遺産】 ①死んだ人の残した財産。所有権・債権などのほか、債務も含まれる。 ②前代の人が残した業績。「文化-」 Similar words: 家督継承遺財承継相続