Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 遺( di ) 物( vật )
Âm Hán Việt của 遺物 là "di vật ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
遺 [di, dị] 物 [vật]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 遺物 là いぶつ [ibutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 い‐ぶつ〔ヰ‐〕【遺物】 #三省堂大辞林第三版 いぶつ:ゐ-[0][1]【遺物】 ①過去の人類の残した物。考古学では、石器・土器・骨角器・青銅器・人骨など持ち運べる物をいい、遺跡や遺構と区別する。「前世紀の-」 ②形見。また、教祖や聖人の遺骸や遺品。キリスト教では聖遺物(せいいぶつ)と呼ぶ。ゆいもつ。 ③落とし物。遺失物。 #ゆい‐もつ【遺物】 ⇒いぶつ(遺物) #ゆいもつ【遺物】 死者ののこした物。遺品。〔日葡〕Similar words :亡霊 遺跡 化石 遺産 廃墟
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
di vật, đồ vật để lại, vật phẩm cổ