Âm Hán Việt của 遺漏 là "di lậu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 遺 [di, dị] 漏 [lậu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 遺漏 là いろう [irou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 い‐ろう〔ヰ‐〕【遺漏】 読み方:いろう 大切な事が抜け落ちていること。手抜かり。手落ち。「—のないように記入する」 Similar words: 略遺脱中略省略逸脱