Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 遺( di )    恨( hận )  
Âm Hán Việt của 遺恨  là "di hận ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
遺  [di , dị ] 恨  [hận ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 遺恨  là いこん [ikon]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 い‐こん〔ヰ‐〕【遺恨】  読み方:いこん 1忘れがたい深いうらみ。宿怨(しゅくえん)。「―を晴らす」「―試合」 2残念に思うこと。「極めたる―の事になん」〈今昔・一二・二三〉 # 遺恨 読み方:イコン(ikon)(1)遺憾(いかん)、心残り。いつまでも残念に思うこと。 (2)宿怨(しゅくえん)、年来のうらみ。いつまでもうらみを残すこと。別名意恨Similar words :私怨   怨念   鬱憤   物恨み   怨毒  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 oán thù, hận thù không thể quên