Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 選( tuyển ) 択( trạch )
Âm Hán Việt của 選択 là "tuyển trạch ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
選 [tuyến, tuyển] 択 [trạch]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 選択 là せんたく [sentaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 せん‐じゃく〔‐ヂヤク〕【選▽択】 読み方:せんじゃく ⇒せんちゃく(選択) #せん‐たく【選択/×撰択】 読み方:せんたく [名](スル) 1多くのものの中から、よいもの、目的にかなうものなどを選ぶこと。「—を誤る」「テーマを—する」「取捨—」 2「選択科目」の略。 3《selection》リレーショナルデータベースにおいて、表の中からある特定の 条件に合う行を取り出す 操作。 #せん‐ちゃく【選▽択】 読み方:せんちゃく 仏語。一定の 立場のもとに不要なものを捨て、必要なもの、正しいものを選び取ること。 [補説]浄土宗では「せんちゃく」、真宗では「せんじゃく」と読む。 #淘汰 生物学用語辞典 同義/類義語:自然淘汰,選択 英訳・(英)同義/類義語:selection 生物が環境に適用するように競争が起こり、適者が生存するような選択が行われること。 「生物学用語辞典」の他の用語現象や動作行為に関連する概念: 浸透圧調節 消化 液性調節 淘汰 淡色効果 減数分裂 減数分裂前DNA合成Similar words :択む 選む 好き好む 選定 択る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lựa chọn, chọn lựa, sự lựa chọn