Âm Hán Việt của 選手 là "tuyển thủ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 選 [tuyến, tuyển] 手 [thủ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 選手 là せんしゅ [senshu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せん‐しゅ【選手】 読み方:せんしゅ 1競技会・試合などに選ばれて出場する人。「オリンピック—」 2スポーツを職業にする人。「有名な野球—」 3(比喩的に)年数の後に付けて、その年数だけ経験を重ねている人。また、長く使い続けている物品にいうこともある。「社会人としてはもう10年—だ」「15年—のフライパン」 Similar words: アスリートスポーツマン