Âm Hán Việt của 遷移 là "thiên dị".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 遷 [thiên] 移 [di, dị, sỉ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 遷移 là せんい [seni]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 せんい[1]【遷移】 (名):スル ①うつりかわること。うつりかわり。推移。 ②ある場所の植物群落が長年月の間に次第に別の群落に変わってゆくこと。裸地に一つの群落が成立するとその場所の環境条件を変化させ、それに適合した別の植物群が生育するようになるために起きる。→極相・一次遷移・二次遷移・乾生遷移・湿生遷移 ③量子力学で、粒子などがあるエネルギーの定常状態からエネルギーの異なる他の定常状態へある確率で移ること。転移。 Similar words: 推移動転変遷変わり目移り