Âm Hán Việt của 遮蔽 là "già tế".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 遮 [già] 蔽 [phất, tế]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 遮蔽 là しゃへい [shahei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しゃへい[0]【遮蔽】 (名):スル 上におおいをかけたりして、他から見えないようにすること。「砲台を-する」 Similar words: 掩護被せ包み隠し蔽掩蔽