Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 遮( già ) る( ru )
Âm Hán Việt của 遮る là "già ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
遮 [già] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 遮る là さえぎる [saegiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 さえぎ・る[3]【遮る】 (動:ラ五[四]) 〔「さいぎる」の転〕 ①進路や人の話を途中で妨げて、先へ進ませないようにする。「黒い車が行く手を-・った」「相手の言葉を-・る」 ②光の照射や視界をじゃまする。さまたげる。「隣のビルに視界を-・られる」 ③先立つ。「此方より-・つて博多へ寄せて/太平記:11」 [可能]さえぎれる #三省堂大辞林第三版 さいぎ・る【遮▽る】 (動:ラ四) 〔「先切(さきき)る」の転。「さえぎる」の古形〕 ①行く手をふさぐ。「毛野臣の軍を-・りて/日本書紀:継体訓」 ②先立つ。「-・ッテ御状ニ預カル/日葡」Similar words :閉塞 塞ぐ 閉ざす 塞げる ブロック
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cản trở, ngăn cản