Âm Hán Việt của 適合 là "thích hợp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 適 [đích, thích] 合 [cáp, hợp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 適合 là てきごう [tekigou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てき‐ごう〔‐ガフ〕【適合】 読み方:てきごう [名](スル)ある条件や事情にぴったり当てはまること。「環境に—する」「時代に—した教育」 #適合 要求事項(社内ルール、規格、法規制、顧客要求)を満たしていること。 Similar words: 従う溶込む同調即する順応