Âm Hán Việt của 適する là "thích suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 適 [đích, thích] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 適する là てきする [tekisuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てき・する【適する】 読み方:てきする [動サ変][文]てき・す[サ変] 1ある対象・目的などによく合う。「子供に—・した映画」 2条件などにうまくあてはまる。適合する。「寒冷地に—・した作物」 3それにふさわしい素質や能力がある。「教師に—・した人物」 Similar words: 適合適う適すそぐう