Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 適( thích ) す( su ) る( ru )
Âm Hán Việt của 適する là "thích su ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
適 [đích, thích] す [su ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 適する là てきする [tekisuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 てき・する【適する】 [動サ変][文]てき・す[サ変] 1ある対象・目的などによく合う。「子供に―・した映画」 2条件などにうまくあてはまる。適合する。「寒冷地に―・した作物」 3それにふさわしい素質や能力がある。「教師に―・した人物」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phù hợp, thích hợp, đáp ứng, thích ứng