Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 適( thích )    さ( sa )    か( ka )  
Âm Hán Việt của 適さか  là "thích sa ka  ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
適  [đích , thích ] さ  [sa ] か  [ka ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 適さか  là たまさか [tamasaka]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 たま‐さか【▽偶さか/▽適さか】  読み方:たまさか 《一》[副](「に」を伴っても用いる) 1思いがけないさま。偶然であるさま。たまたま。「—めぐりあった好機」「—に旧友と出会う」「—の来客」 2機会が数少ないさま。まれに。たまに。「—郷里に帰ることもある」「—の休日」 《二》[形動ナリ] 1まれであるさま。「通ふ人もいと—なり」〈源・手習〉 2めったにないと思われるさま。ひょっとしてそうなるさま。万一。「もし天竺(てんぢく)に—に持て渡りなば」〈竹取〉Similar words :思いがけず   ゆくりなく   思い掛けず   偶然   巧まずして  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 hiếm khi, đôi khi, thỉnh thoảng