Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 遣( khiển )    ら( ra )    う( u )  
Âm Hán Việt của 遣らう  là "khiển ra u  ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
遣  [khán , khiển ] ら  [ra ] う  [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 遣らう  là やらう [yarau]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 やら・う〔やらふ〕【▽遣らふ】  読み方:やらう [動ハ四]《動詞「や(遣)る」の未然形+反復継続の助動詞「ふ」から》追い払う。追い出す。「出で給はで—・はせ給ひしこそ忘れがたくつらく」〈宇津保・国譲中〉 
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 xử lý, đối phó, làm việc gì đó