Âm Hán Việt của 遣って行く là "khiển te hành ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 遣 [khán, khiển] っ [] て [te] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 遣って行く là やっていく [yatteiku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 やって‐い・く【▽遣って行く】 読み方:やっていく [動カ五(四)] 1仕事や付き合いを続ける。「夫婦仲よく—・く」 2生活などを維持する。「仕送りなしで—・く」「店を一人で—・く」 Similar words: 過す活きる生活生きる暮らす