Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 遣( khiển ) す( su )
Âm Hán Việt của 遣す là "khiển su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
遣 [khán, khiển] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 遣す là おこす [okosu], よこす [yokosu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 おこ・す【遣▽す・致▽す】 一(動:サ下二) ①先方からこちらへ送ってくる。よこす。「白玉の五百箇集(いおつつど)ひを手に結び-・せむ海人(あま)はむがしくもあるか/万葉集:4105」 ②(動詞の連用形に付いて)その動作がこちらへ向けて行われる意を表す。「度度ほのめかし-・せけれど/源氏:東屋」 二(動:サ四) : 一に同じ。「おのれ-・さずは胴切にしてやらう/狂言・太刀奪:虎寛本」〔下二段が室町末期に四段に変わったもの〕こ・す【遣▽す】 (動:サ四) よこす。おこす。「筑紫より来たる人にすだれがはを乞ふを、今々とて-・さねば/兼澄集」まだ・す【遣▽す】 (動:サ四) 〔「まゐる(参)」の連用形に「いだす(出)」の付いた「参出(まゐいだ)す」の転か〕 ①使いを目上の人のところに遣わす。さし遣わす。「五百野皇女を-・したまひて/日本書紀:景行訓」 ②献上する。奉る。「幣帛(いわいのみてぐら)を諸の神祇にあかち-・す/日本書紀:天武訓」よこ・す[2]【寄越す・遣▽す】 (動:サ五[四]) ①こちらへ送ってくる。こちらへ渡す。「手紙を-・す」「分け前を-・せ」「金ヲ-・セバ代物ヲヤル/ヘボン」 ②(補助動詞)動詞の連用形に接続助詞「て」(または「で」)を添えた形に付いて、何らかの動作を他からこちらへし向けてくる意を表す。「親もとから知らせて-・した」 [可能]よこせるよこ・す[2]【寄越す・遣▽す】 (動:サ五[四]) ①こちらへ送ってくる。こちらへ渡す。「手紙を-・す」「分け前を-・せ」「金ヲ-・セバ代物ヲヤル/ヘボン」 ②(補助動詞)動詞の連用形に接続助詞「て」(または「で」)を添えた形に付いて、何らかの動作を他からこちらへし向けてくる意を表す。「親もとから知らせて-・した」 [可能]よこせるSimilar words :渡す 手渡す 引き渡す 譲る 寄越す
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
gửi đi, gửi ra