Âm Hán Việt của 遠海 là "viễn hải".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 遠 [viển, viễn] 海 [hải]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 遠海 là えんかい [enkai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 えん‐かい〔ヱン‐〕【遠海】 読み方:えんかい 陸地から遠く隔たっている海。⇔近海。 Similar words: 大海大海原大洋外海溟海