Âm Hán Việt của 遠大 là "viễn đại".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 遠 [viển, viễn] 大 [đại, thái]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 遠大 là えんだい [endai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 えん‐だい〔ヱン‐〕【遠大】 読み方:えんだい [形動][文][ナリ]計画の規模や志が、将来まで見通して大きいさま。「—な計画」 Similar words: 大々的大きい大大的